Việt
: gut ~ sein có trật tự
nguyên vẹn
cảm thấy khỏe
cuộc họp mặt
cuộc hôi ngộ
cuộc sum họp bên nhau
Đức
beieinandersein
gut beieinander sein có
trật tự, nguyên vẹn, cảm thấy khỏe ; -
Beieinandersein /das/
cuộc họp mặt; cuộc hôi ngộ; cuộc sum họp bên nhau (das Zusammensein);
beieinandersein /vi (s)/
: gut beieinander sein có trật tự, nguyên vẹn, cảm thấy khỏe ; - sitzen ngồi cùng nhau.