Việt
chương trình phụ
chương trình bổ sung
chương trình chiếu phim phụ trước phần chiếu phim chính
Anh
supporting program
Đức
Beiprogramm
unterstützendes Programm
Pháp
interprétateur
Beiprogramm /das; -[e]s, -e/
chương trình chiếu phim phụ trước phần chiếu phim chính;
Beiprogramm /n -s, -e/
chương trình phụ, chương trình bổ sung
Beiprogramm /IT-TECH/
[DE] Beiprogramm
[EN] supporting program
[FR] interprétateur
Beiprogramm,unterstützendes Programm /IT-TECH/
[DE] Beiprogramm; unterstützendes Programm