TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beiprogramm

chương trình phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình chiếu phim phụ trước phần chiếu phim chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beiprogramm

supporting program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beiprogramm

Beiprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstützendes Programm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beiprogramm

interprétateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiprogramm /das; -[e]s, -e/

chương trình chiếu phim phụ trước phần chiếu phim chính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beiprogramm /n -s, -e/

chương trình phụ, chương trình bổ sung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beiprogramm /IT-TECH/

[DE] Beiprogramm

[EN] supporting program

[FR] interprétateur

Beiprogramm,unterstützendes Programm /IT-TECH/

[DE] Beiprogramm; unterstützendes Programm

[EN] supporting program

[FR] interprétateur