Việt
giống cá chiên
nổi tiếng bởi có trứng là loại thức ăn đắt tiền
giống cá voi trắng
trứng cá ca-vi-a
Anh
beluga
beluga whale
white whale
Đức
Beluga
Weißwal
Pháp
belouga
dauphin blanc
Beluga /[be'lu:ga], die; -, -s/
giống cá chiên; nổi tiếng bởi có trứng là loại thức ăn đắt tiền (Hausen);
giống cá voi trắng (Weißwal);
Beluga /der; -s/
trứng cá ca-vi-a (Kaviar);
Beluga /FISCHERIES/
[DE] Beluga
[EN] beluga
[FR] belouga; beluga
Beluga,Weißwal /ENVIR/
[DE] Beluga; Weißwal
[EN] beluga whale; white whale
[FR] belouga; dauphin blanc