TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bemusterung

Tạo sản phẩm mẫu

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự đúc theo mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cung cấp mẫu hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới thiệu mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bemusterung

sampling

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sample molding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sample moulding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bemusterung

Bemusterung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemusterung /die; -, -en/

sự cung cấp mẫu hàng; sự giới thiệu mẫu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bemusterung /f/CNSX/

[EN] sample molding (Mỹ), sample moulding (Anh)

[VI] sự đúc theo mẫu

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Bemusterung

[EN] sampling

[VI] Tạo sản phẩm mẫu