TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benutzergebühr

Phí sử dụng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

benutzergebühr

User Fee

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

benutzergebühr

Benutzergebühr

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

User Fee

[DE] Benutzergebühr

[VI] Phí sử dụng

[EN] Fee collected from only those persons who use a particular service, as compared to one collected from the public in general.

[VI] Là loại phí chỉ thu từ những người có sử dụng một loại dịch vụ nào đó, khác với phí thu công cộng.