TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereitschaftsdienst

trạm dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp CÚU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội trực sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bereitschaftsdienst

stand-by

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bereitschaftsdienst

Bereitschaftsdienst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bereitschaftsdienst /der/

đội trực sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp (như cảnh sát, đội cứu hỏa, cứu thương);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bereitschaftsdienst /m -es, -e/

sự] cấp CÚU; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitschaftsdienst /m/ÔN_BIỂN/

[EN] stand-by

[VI] trạm dự phòng