TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bergbauberechtigung

quyền về khoáng sản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bergbauberechtigung

mining licence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mineral rights

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bergbauberechtigung

Bergbauberechtigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bergbauberechtigung

autorisation pour l'exploitation du sous-sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bergbauberechtigung /f/D_KHÍ/

[EN] mineral rights

[VI] (các) quyền về khoáng sản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bergbauberechtigung /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Bergbauberechtigung

[EN] mining licence

[FR] autorisation pour l' exploitation du sous-sol