Việt
l.leo núi
đôi trưỏng khai mỏ
vận động viên leo núi
người leo núi
Đức
Bergsteiger
Bergsteiger /der/
vận động viên leo núi; người leo núi;
Bergsteiger /m -s, =/
l.[vận động viên, ngưôi]leo núi; 2. đôi trưỏng khai mỏ; Berg