TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bergsteiger

l.leo núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi trưỏng khai mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động viên leo núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người leo núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bergsteiger

Bergsteiger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bergsteiger /der/

vận động viên leo núi; người leo núi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bergsteiger /m -s, =/

l.[vận động viên, ngưôi]leo núi; 2. đôi trưỏng khai mỏ; Berg