Việt
đồ trang súc
viên ngọc treo.
đồ trang sức
viên ngọc treo
Đức
Berlocke
Berlocke /die; -, -n/
đồ trang sức (đeo ở dây đồng hồ); viên ngọc treo;
Berlocke /f =, -n/
đồ trang súc (đeo ỗ dây đông hồ hay vòng), viên ngọc treo.