TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berlocke

đồ trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên ngọc treo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên ngọc treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

berlocke

Berlocke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berlocke /die; -, -n/

đồ trang sức (đeo ở dây đồng hồ); viên ngọc treo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berlocke /f =, -n/

đồ trang súc (đeo ỗ dây đông hồ hay vòng), viên ngọc treo.