Việt
kẻ chiếm đóng
xâm lược xâm chiếm.
người lính trong đội quân chiếm đóng
Đức
Besatzer
Besatzer /[ba'zatsar], der, -s, - (ugs. abwertend)/
người lính trong đội quân chiếm đóng (Besatzungssoldat);
Besatzer /m -s, =/
kẻ chiếm đóng, [tên, kẻ] xâm lược xâm chiếm.