TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
beschäftigte
sub m
1
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
f người dang làm việc.
1
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Anh
beschäftigte
employee
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Đức
beschäftigte
Beschäftigte
2
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Beschäftigte
sub m, f người dang làm việc.
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Beschäftigte
employee