TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschleunigungsanreicherung

Làm giàu hòa khí khi gia tốc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

beschleunigungsanreicherung

acceleration accumulation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

acceleration enrichment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beschleunigungsanreicherung

Beschleunigungsanreicherung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beschleunigungsanreicherung

acceleration enrichment

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Beschleunigungsanreicherung

[EN] acceleration accumulation

[VI] Làm giàu hòa khí khi gia tốc