Việt
sự làm bẩn
sự bôi bẩn
sự làm ô danh
sự bôi nhọ danh dự
Đức
Beschmutzung
Beschmutzung /die; -, -en/
sự làm bẩn; sự bôi bẩn;
sự làm ô danh; sự bôi nhọ danh dự;