Việt
ngưòi thực hiện
ngưòi thu mua
người thu nhặt
ngưòi săn bắt
người khai thác.
Đức
Besorgerin
Besorgerin /f =, -nen/
1. ngưòi thực hiện (thừa hành, thực hành, thi hành, chấp hành) 2. ngưòi thu mua, người thu nhặt, ngưòi săn bắt, người khai thác.