Việt
sub n tốt hơn
qúi hơn.
cái tốt hơn
cái khá hơn
cái hay hơn
Đức
Bessere
Bessere /das/
cái tốt hơn; cái khá hơn; cái hay hơn;
sub n (không gì) tốt hơn, qúi hơn.