Việt
Tín hiệu xác nhận
tín hiệu báo nhận
Anh
Acknowledgement signal
confirmation signal
Đức
Bestätigungssignal
Pháp
signal d'accusé de réception
signal de confirmation
Bestätigungssignal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bestätigungssignal
[EN] confirmation signal
[FR] signal de confirmation
[VI] tín hiệu báo nhận
[EN] acknowledgement signal
[FR] signal d' accusé de réception
[EN] Acknowledgement signal
[VI] Tín hiệu xác nhận