Việt
kỷ lục
các chỉ tiêu cao nhất.
Anh
optimum capacity
M.E.R.
economic rating
maximum economic rating
Đức
Bestleistung
Pháp
puissance optimale
puissance économique
Bestleistung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bestleistung
[EN] optimum capacity
[FR] puissance optimale
Bestleistung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[EN] M.E.R.; economic rating; maximum economic rating
[FR] puissance économique
Bestleistung /í =, -en,/
kỷ lục, các chỉ tiêu cao nhất.