TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestrahlungsschaden

sự hư hỏng do chiếu xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bestrahlungsschaden

radiation damage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bestrahlungsschäden

radiation damage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bestrahlungsschaden

Bestrahlungsschaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bestrahlungsschäden

Bestrahlungsschäden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bestrahlungsschäden

dégâts dus aux rayonnements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestrahlungsschäden /ENERGY-ELEC/

[DE] Bestrahlungsschäden

[EN] radiation damage

[FR] dégâts dus aux rayonnements

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestrahlungsschaden /m/CNH_NHÂN/

[EN] radiation damage

[VI] sự hư hỏng do chiếu xạ