Việt
cách viết ngắn gọn của danh từ
Anh
Beta-blockers :
Đức
Betablocker :
Betablocker
Pháp
Bêta-bloquants:
Betablocker /[-blokar]/
cách viết ngắn gọn của danh từ;
[EN] Beta-blockers :
[FR] Bêta-bloquants:
[DE] Betablocker :
[VI] loại dược phẩm dùng để chữa trị các rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực, cao huyết áp. Thuốc có thể gây co thắt phế quản, nên ai bị suyễn cần phải hỏi ý kiến bác sĩ.