Việt
trang bị dây dợ
thừng chão
bộ dây.
sự trang bị các bộ phận điều khiển thuyền tàu
toàn bộ các bộ phận
chi tiết dùng để điều khiển tàu thuyền
bộ buồm lái
Đức
Betaklung
Betaklung /die; -, -en/
sự trang bị các bộ phận điều khiển thuyền tàu;
toàn bộ các bộ phận; chi tiết dùng để điều khiển tàu thuyền; bộ buồm lái (Takelage);
Betaklung /í =, -en (hàng hải)/
sự] trang bị dây dợ, thừng chão, bộ dây.