Beton /[be'torj, auch: be'tö: u. be'to:n], der; -s, (Arten:) -s u. -e [be'to.no]/
bê tông;
Beton gießen : đổ bê tông Beton mischen : trộn bê tông besonders leichter Beton : bê tông rất nhẹ bewehrter Beton : bè tông cốt thép frisch eingebrachter Beton : bê tông mới đổ grobporiger Beton : bê tông xốp thô sandloser Beton : bê tông không cát schnell bindender Beton : bê tông kết cấu nhanh schnellerhärtender Beton : bê tông hóa cứng nhanh vorgespannter Beton : bê tông ứng lực trước wärmeisolierender Beton : bé tông bọc giữ nhiệt weicher Beton : bê tông mềm.