TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betonmischanlage

thiết bị trộn bê tông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

betonmischanlage

batch plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concrete mixing plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concrete mix design

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

concrete central-mix plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concrete plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concreting unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

betonmischanlage

Betonmischanlage

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betonfabrik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betonwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betonzentrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

betonmischanlage

centrale à béton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betonfabrik,Betonmischanlage,Betonwerk,Betonzentrale

[DE] Betonfabrik; Betonmischanlage; Betonwerk; Betonzentrale

[EN] batch plant; concrete central-mix plant; concrete mixing plant; concrete plant; concreting unit

[FR] centrale à béton

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betonmischanlage /f/XD/

[EN] batch plant, concrete mixing plant

[VI] thiết bị trộn bê tông

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Betonmischanlage

concrete mix design

Betonmischanlage