Việt
bí mật sản xuất
bí quyết sản xuất
Anh
trade secret
industrial secrecy
Đức
Betriebsgeheimnis
Pháp
secret de fabrique
secret industriel
Betriebsgeheimnis /das/
bí mật sản xuất; bí quyết sản xuất (hoặc những điều liên quan đến nhà máy, xí nghiệp mà nhân viên không được phép tiết lộ ra ngoài);
Betriebsgeheimnis /n -ses, -se/
bí mật sản xuất, bí quyết sản xuất; Betriebs
Betriebsgeheimnis /RESEARCH,ENERGY-ELEC/
[DE] Betriebsgeheimnis
[EN] trade secret
[FR] secret de fabrique
Betriebsgeheimnis /IT-TECH/
[EN] industrial secrecy
[FR] secret industriel