Việt
nhiên liệu
chất đốt.
chất đô't
nguyên vật liệu sản xuất
Anh
operating material
Đức
Betriebsstoff
Betriebsstoff /der/
nhiên liệu; chất đô' t (Treibstoff);
nguyên vật liệu sản xuất (Rohstoff);
Betriebsstoff /m -es, -e/
nhiên liệu, chất đốt.