Việt
sự tưới nước
sự làm thủy lợi
sự dẫn thủy nhập điền
Đức
Bewässrung
anfeuchtende Bewäs serung
sự tưới ẩm
düngende Bewäs serung
sự tưới bón
künstliche Bewäs serung
sự tưới nhân tạo.
Bewässrung /die; -, - en/
sự tưới nước; sự làm thủy lợi; sự dẫn thủy nhập điền;
anfeuchtende Bewäs serung : sự tưới ẩm düngende Bewäs serung : sự tưới bón künstliche Bewäs serung : sự tưới nhân tạo.