Việt
khả năng nhận thức
tự giác
giác ngộ
ý thức
sự cố ý
sự chủ ý
sự cô' tình
sự rắp tâm
Đức
Bewußtheit
Bewusstheit /die; -/
ý thức; sự cố ý; sự chủ ý; sự cô' tình; sự rắp tâm (Absicht - lichkeit);
Bewußtheit /f =/
1. khả năng nhận thức; 2. [tính, sự] tự giác, giác ngộ; [sự] cô ý, hữu ý, cổ tình, dụng ý.