TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bezeichnungssystem

hệ thống ký hiệu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thép

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gang

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hê thống ký hiệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bezeichnungssystem

identification codes

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cast iron

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

bezeichnungssystem

Bezeichnungssystem

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stähle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gusseisen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stähle,Bezeichnungssystem

[VI] thép, hệ thống ký hiệu

[EN] Steels, identification codes

Stähle,Bezeichnungssystem

[VI] Thép, hê thống ký hiệu

[EN] Steels, identification codes

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gusseisen,Bezeichnungssystem

[EN] Cast iron, identification codes

[VI] Gang, hệ thống ký hiệu

Stähle,Bezeichnungssystem

[EN] Steels, identification codes

[VI] Thép, Hệ thống ký hiệu