TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bezugsstoff

vải bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải may đồ bọc bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bezugsstoff

reference substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bezugsstoff

Bezugsstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezugssubstanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Referenzstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Referenzsubstanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergleichsstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergleichssubstanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bezugsstoff

substance de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugsstoff,Bezugssubstanz,Referenzstoff,Referenzsubstanz,Vergleichsstoff,Vergleichssubstanz /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bezugsstoff; Bezugssubstanz; Referenzstoff; Referenzsubstanz; Vergleichsstoff; Vergleichssubstanz

[EN] reference substance

[FR] substance de référence

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezugsstoff,Bezugstoff /der/

vải bọc; vải may đồ bọc bên ngoài (áo gối, salon, nệm V V );