Việt
bitmut
Bi
Wismut Bit mut.
Bibliographisches Institut viện thư mục học.
từ viết tắt của
Anh
Đức
bi /[bi:] (indekl. Adj.)/
(từ lóng) từ viết tắt của;
Wismut (hóa) Bit mut.
BI
Bi /nt (Bismut)/HÓA/
[EN] Bi (bismuth)
[VI] bitmut, Bi