Việt
sự uốn do dao động
sự uốn rung
Anh
bending vibration
flexure
Đức
Biegeschwingung
Pháp
vibration de flexion
Biegeschwingung /f/CT_MÁY/
[EN] flexure
[VI] sự uốn do dao động, sự uốn rung
Biegeschwingung /SCIENCE/
[DE] Biegeschwingung
[EN] bending vibration
[FR] vibration de flexion