Việt
sự điều khiển đồng bộ hoá khung hình
Anh
frame synchronization control
field synchronisation
field synchronization
frame synchronisation
frame synchronization
Đức
Bildsynchronisierung
Pháp
synchronisation de trame
Bildsynchronisierung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bildsynchronisierung
[EN] field synchronisation; field synchronization; frame synchronisation; frame synchronization
[FR] synchronisation de trame
Bildsynchronisierung /f/TV/
[EN] frame synchronization control
[VI] sự điều khiển đồng bộ hoá khung hình