Việt
bảng biệu minh họa
Anh
calculation chart
Đức
Bildtafel
Arbeitsblatt
Pháp
abaque
Arbeitsblatt,Bildtafel /SCIENCE/
[DE] Arbeitsblatt; Bildtafel
[EN] calculation chart
[FR] abaque
Bildtafel /die (Buchw.)/
bảng biệu minh họa (thường được in nhiều màu);