TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

billeteur

người xếp chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hướng dẫn chỗ ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người soát vé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

billeteur

Billeteur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Billeteur /[bilje't0:r, osterr.: bij...], der; -s, -e/

(österr ) người xếp chỗ; người hướng dẫn chỗ ngồi (Platzanweiser);

Billeteur /[bilje't0:r, osterr.: bij...], der; -s, -e/

(Schweiz ) người soát vé (Schaffner);