Việt
người xếp chỗ
người hướng dẫn chỗ ngồi
người soát vé
Đức
Billeteur
Billeteur /[bilje't0:r, osterr.: bij...], der; -s, -e/
(österr ) người xếp chỗ; người hướng dẫn chỗ ngồi (Platzanweiser);
(Schweiz ) người soát vé (Schaffner);