Việt
đá bọt
đá nhám
phún thạch
đá xây dựng làm bằng đá nhám
đá nhám để chà tay chân hay để mài nhẵn
Anh
pumice
pumice stone
Rhenish brick
Đức
Bimsstein
Bims
Schwemmstein
Pháp
pierre ponce
brique de laitier
scorie volcanique
Bimsstein /['bims-], der/
(o PL) đá bọt; đá nhám (Bims);
đá xây dựng làm bằng đá nhám;
đá nhám để chà tay chân hay để mài nhẵn;
Bimsstein /m -(e)s, -e/
đá bọt, đá nhám,
Bimsstein /m/CNSX, SỨ_TT/
[EN] pumice
[VI] đá bọt
Bimsstein /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bimsstein
[EN] pumice stone
[FR] pierre ponce
Bims,Bimsstein /SCIENCE/
[DE] Bims; Bimsstein
[EN] pumice; pumice stone
Bimsstein,Schwemmstein
[DE] Bimsstein; Schwemmstein
[EN] Rhenish brick
[FR] brique de laitier; scorie volcanique
[EN] pumice, pumice stone
[VI] đá bọt, phún thạch