Việt
thị trưòng trong nưỏc
thị trường nội địa
thị trường trong nước
Anh
internal market
Đức
Binnenmarkt
Pháp
marché intérieur
Binnenmarkt /der (Wirtsch.)/
thị trường nội địa; thị trường trong nước;
Binnenmarkt /m -(e)s, -mârkte/
thị trưòng trong nưỏc; Binnen
Binnenmarkt /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Binnenmarkt
[EN] internal market
[FR] marché intérieur