Việt
Xử lý sinh học
sự xử lý sinh học
sự xử lý bừng sinh vật
Anh
Biological Treatment
Đức
Biologische Behandlung
biologische Behandlung /f/ÔNMT/
[EN] biological treatment
[VI] sự xử lý sinh học, sự xử lý bừng sinh vật
[DE] Biologische Behandlung
[VI] Xử lý sinh học
[EN] A treatment technology that uses bacteria to consume organic waste.
[VI] Kỹ thuật xử lý dùng vi khuẩn tiêu thụ chất thải hữu cơ.