Việt
Lò phản ứng sinh học
thiết bị phản ứng sinh học
Anh
bioreactor
fermenter
biological processing fermenter
Đức
Bioreaktor
Pháp
bioréacteur
fermenteur biologique
[DE] Bioreaktor
[EN] bioreactor
[FR] Bioréacteur
[VI] Lò phản ứng sinh học
[EN] Bioreactor
Bioreaktor /SCIENCE/
[EN] biological processing fermenter; bioreactor
[FR] bioréacteur; fermenteur biologique
[FR] bioréacteur
Bioreaktor (Reaktortypen siehe Reaktor)
[VI] thiết bị phản ứng sinh học
[EN] fermenter