TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bioreaktor

Lò phản ứng sinh học

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thiết bị phản ứng sinh học

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bioreaktor

bioreactor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fermenter

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

biological processing fermenter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bioreaktor

Bioreaktor

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

bioreaktor

bioréacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fermenteur biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bioreaktor

[DE] Bioreaktor

[EN] bioreactor

[FR] Bioréacteur

[VI] Lò phản ứng sinh học

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bioreaktor

[EN] Bioreactor

[VI] Lò phản ứng sinh học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bioreaktor /SCIENCE/

[DE] Bioreaktor

[EN] biological processing fermenter; bioreactor

[FR] bioréacteur; fermenteur biologique

Bioreaktor /SCIENCE/

[DE] Bioreaktor

[EN] bioreactor

[FR] bioréacteur

Từ điển Polymer Anh-Đức

bioreactor

Bioreaktor (Reaktortypen siehe Reaktor)

bioreactor

Bioreaktor

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Bioreaktor

[VI] thiết bị phản ứng sinh học

[EN] fermenter