Việt
bò rừng
bò rừng Bắc Mỹ
Anh
Bison
Đức
Pháp
Bison /['bi:zon], der; -s, -s/
bò rừng Bắc Mỹ;
Bison /ENVIR/
[DE] Bison
[EN] Bison
[FR] Bison
Bison /m -s, -s/
con] bò rừng {Bison bison L).