Việt
xem Bitterkeit
vị đắng
nỗi cay đắng
sự đắng cay
nỗi chua xót
nỗi đau khỗ
Đức
Bitternis
Bitternis /die; -se (geh.)/
vị đắng (bitterer Geschmack);
nỗi cay đắng; sự đắng cay; nỗi chua xót; nỗi đau khỗ (bitteres Gefühl, Leiden);
Bitternis /f =, -se/