Việt
Dụng cụ gió
nhạc cụ khí
dụng cụ thổi
bộ kèn hơi
Anh
wind instrument
Đức
Blasinstrument
Pháp
Instrument à vent
Blasinstrument /das/
bộ kèn hơi;
Blasinstrument /n -(e)s, -e/
nhạc cụ khí, dụng cụ thổi; -
[DE] Blasinstrument
[EN] wind instrument
[FR] Instrument à vent
[VI] Dụng cụ gió