Việt
manh tràng
một tịt
một thừa.
ruột thừa
ruột dư
Đức
Blinddarm
Blinddarm /der/
(Anat ) ruột thừa; ruột dư (Appendix);
Blinddarm /m -(e)s , -dârme (giải phẫu)/
manh tràng, một tịt, một thừa.