TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blitzeinschlag

cú sét đánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blitzeinschlag

lightning strike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flash of lightning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thunderbolt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lightning stroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blitzeinschlag

Blitzeinschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blitzchlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blitzeinschlag

coup de foudre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décharge orageuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blitzeinschlag /m/ĐIỆN/

[EN] lightning stroke

[VI] cú sét đánh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blitzeinschlag /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blitzeinschlag

[EN] lightning strike

[FR] coup de foudre; décharge orageuse

Blitzchlag,Blitzeinschlag /SCIENCE/

[DE] Blitzchlag; Blitzeinschlag

[EN] flash of lightning; thunderbolt

[FR] coup de foudre