TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blockkette

xích bản lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xích tấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blockkette

block chain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Galle's chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blockkette

Blockkette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gallsche Kette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blockkette

chaîne Galle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blockkette,Gallsche Kette /ENG-MECHANICAL/

[DE] Blockkette; Gallsche Kette

[EN] Galle' s chain

[FR] chaîne Galle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockkette /f/CT_MÁY/

[EN] block chain

[VI] xích bản lề, xích tấm