Việt
dồi huyết
xúc xích huyết
người đàn bà to béo
người đàn bà chậm chạp
Đức
Blunzen
Blunzen /die; -, - [H. u.] (landsch.)/
dồi huyết; xúc xích huyết (Blutwurst);
(ugs abwertend) người đàn bà to béo; người đàn bà chậm chạp (dicke, unbewegliche Frau);