Việt
đàn áp đẫm máu
tắm máu.
sự đàn áp đẫm máu
cuộc chém giết đẫm máu
cuộc tàn sát
Đức
Blutbad
Blutbad /das (PL selten)/
sự đàn áp đẫm máu; cuộc chém giết đẫm máu; cuộc tàn sát;
Blutbad /n -(e)s, -bâder/
sự, cuộc] đàn áp đẫm máu, tắm máu.