Việt
con đỉa
kẻ hút máu
Anh
blood suckers
Đức
Blutsauger
Pháp
hématophages
Blutsauger /m -s, =/
1. con đỉa; 2. kẻ hút máu;
Blutsauger /SCIENCE/
[DE] Blutsauger
[EN] blood suckers
[FR] hématophages