Việt
Huyết thanh
ít quá
rất ít
Anh
Blood serum
Đức
Blutserum
blutwenig
Blutserum /das (Med.)/
huyết thanh (Blutwasser);
Blutserum,blutwenig /(Adv.) (ugs. emotional verstär kend)/
ít quá; rất ít (äußerst wenig);
[EN] Blood serum
[VI] Huyết thanh