Việt
công tác làm đất
sự cơ động trên mặt đất
sự xoay chuyển trên mặt đất
Anh
earthwork
ground maneuver
ground manoeuvre
Đức
Bodenbewegung
Bodenbewegung /f/XD/
[EN] earthwork
[VI] công tác làm đất
Bodenbewegung /f/VTHK/
[EN] ground maneuver (Mỹ), ground manoeuvre (Anh)
[VI] sự cơ động trên mặt đất, sự xoay chuyển trên mặt đất