Việt
của mái
cửa tò vò mái nhà
cửa tò vò áp mái nhà
cửa sổ trể ra trên mái nhà
Đức
Bodenfenster
Bodenfenster /das (regional, bes. ostmd., nordd.)/
cửa tò vò áp mái nhà; cửa sổ trể ra trên mái nhà (Dachfenster);
Bodenfenster /n -s, =/
cái] của mái, cửa tò vò mái nhà; Boden