Việt
cách viết ngắn gọn của danh từ Fußbodenheizung
Anh
heater mat
Đức
Bodenheizung
Heizmatte
Pháp
nappe chauffante
Bodenheizung,Heizmatte
[DE] Bodenheizung; Heizmatte
[EN] heater mat
[FR] nappe chauffante
Bodenheizung /die/
cách viết ngắn gọn của danh từ Fußbodenheizung (hệ thống sưởi dưới nền nhà hay mặt đất trồng trong nhà kính);